Tìm hiểu bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba nội địa và cách xử lý

Điều hòa Toshiba, một thương hiệu danh tiếng đến từ đất nước Nhật Bản, đã được nhiều người Việt Nam lựa chọn và tin dùng nhờ độ bền cao cùng chất lượng xuất sắc. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng, điều hòa Toshiba không thể tránh khỏi việc gặp phải các sự cố và lỗi kỹ thuật. Việc cập nhật bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba nội địa mới nhất được kỳ vọng sẽ mang lại thông tin hữu ích và giúp người dùng xử lý mọi vấn đề một cách hiệu quả.

1. Cách kiểm tra lỗi trên máy lạnh Toshiba.

Để kiểm tra mã lỗi trên máy lạnh Toshiba Inverter, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Bước 1: Hướng remote về phía máy lạnh và nhấn giữ nút CHECK hoặc nút CHK cho đến khi màn hình remote hiển thị chữ số 00.
  2. Bước 2: Sau khi hiển thị 00, bạn có thể lướt danh sách mã lỗi trên màn hình điều khiển bằng cách di chuyển nút lên hoặc xuống.

Nếu đèn timer nhấp nháy và chỉ có một tiếng bíp, đó không phải là lỗi cần sửa. Ngược lại, nếu toàn bộ đèn trên dàn lạnh nhấp nháy và bạn nghe tiếng bíp kéo dài trong khoảng 10 giây, đó là mã lỗi mà máy lạnh đang gặp phải và cần được kiểm tra và sửa chữa.

Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh toshiba

2. Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba nội địa Nhật.

2.1. Mã lỗi máy lạnh Toshiba nội địa – Lỗi C.

  • Lỗi C05: Thông báo lỗi từ TCC-LINK, một thành phần quan trọng trong hệ thống điều khiển trung tâm của máy lạnh.
  • Lỗi C06: Ghi nhận lỗi được truyền từ TCC-LINK, một phần quan trọng của thiết bị điều khiển trung tâm của máy lạnh.
  • Lỗi C12: Báo động đồng loạt với mục đích chung trong giao diện điều khiển của thiết bị, thường liên quan đến nhiều vấn đề và chức năng của máy lạnh.

2.2. Bảng mã lỗi điều hòa Toshiba nội địa – Ký hiệu E.

Mã lỗi Mô tả mã lỗi
E01
  • Lỗi truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa trong nhà (phát hiện ở bên cạnh điều khiển từ xa).
E02
  • Thông báo lỗi từ bộ điều khiển từ xa.
E03
  • Lỗi truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa trong nhà (phát hiện ở bên trong nhà).
E04
  • Lỗi mạch giữa bên trong nhà và ở ngoài trời (được phát hiện ở bên trong nhà).
E06
  • Giảm số của các đơn vị bên trong nhà.
E07
  • Lỗi mạch giữa trong nhà và ở bên ngoài trời (được phát hiện ở bên ngoài trời).
E08
  • Địa chỉ nhà Nhân đôi.
E09
  • Chủ Nhân đôi điều khiển từ xa.
E10
  • Truyền thông giữa PCboard trong nhà.
E12
  • Địa chỉ tự động báo lỗi.
E15
  • Không có địa chỉ tự động bên trong nhà.
E16
  • Công suất trên/No. của những đơn vị trong nhà kết nối.
E18
  • Lỗi truyền thông giữa trong nhà và các đơn vị theo tiêu đề.
E19
  • Đơn vị tiêu đề Outdoor lỗi lượng.
E20
  • Dòng khác kết nối bên trong địa chỉ tự động.
E23
  • Thông báo lỗi trong giao tiếp giữa các đơn vị ở bên ngoài trời.
E25
  • Người theo dõi Nhân đôi địa chỉ ở ngoài trời.
E26
  • Giảm số của các đơn vị bên ngoài trời kết nối.
E28
  • Follower lỗi đơn vị ngoài trời.
E31
  • Lỗi giao tiếp của IPDU.

2.3. Mã lỗi máy lạnh Toshiba nội địa – Ký hiệu F.

Mã lỗi Mô tả mã lỗi
F01
  • Báo lỗi cảm biến TCJ.
F02
  • Lỗi cảm biến TC2 Indoor.
F03
  • Lỗi cảm biến TC1 Indoor.
F04
  • Lỗi cảm biến TD1.
F05
  • Lỗi cảm biến TD2.
F06
  • Lỗi cảm biến TE1.
F07
  • Lỗi cảm biến TL.
F08
  • Lỗi cảm biến đến.
F10
  • Báo lỗi cảm biến TA.
F12
  • Lỗi cảm biến TS1.
F13
  • Lỗi cảm biến TH.
F15
  • Cảm biến tạm ngoài trời Lỡ (TE1, TL).
F16
  • Áp lực cảm biến ở bên ngoài trời Lỡ (Pd, Ps).
F23
  • Lỗi cảm biến Ps.
F24
  • Lỗi cảm biến Pd.
F29
  • Lỗi khác ở Indoor.
F31
  • Lỗi EEPROM ở Outdoor.

3. Những thắc mắc của khách hàng về bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter nội địa.

Mã lỗi máy lạnh Toshiba nội địa 01 là gì?

Mã lỗi E01 thường xuất hiện khi có vấn đề trong truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa trong nhà và máy lạnh.

Mã lỗi máy lạnh Toshiba nội địa 02 là gì?

Mã lỗi 02 thường xuất hiện khi có sự cố trong việc truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa và máy lạnh.

Mã lỗi E18 xuất hiện trên máy lạnh Toshiba nội địa có nghĩa gì?

Mã lỗi E18 thường xuất hiện khi có vấn đề trong truyền thông giữa bên trong và các đơn vị theo tiêu đề.