Bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba Inverter chi tiết nhất
Trong quá trình sử dụng tủ lạnh Toshiba, bạn sẽ gặp những lỗi khách quan lẫn chủ quan. Bạn có thể tham khảo bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba à chúng tôi tổng hợp dưới đây để hiểu thêm nhé!
Mục lục
1. Bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba thường gặp.
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
H14
Lỗi mạch bóng bán dẫn điện |
|
|
H16
Lỗi mạch dây của máy nén |
|
|
H1C
Máy nén bị hỏng |
|
|
H17
Lỗi quá dòng |
|
|
H24
Lỗi cảm biến |
|
|
H31
Lỗi xả đá |
|
|
H70
Lỗi tủ không xả đá |
|
|
H61
Lỗi quạt dàn lạnh |
|
|
H63
Lỗi quạt đảo chiều |
|
|
2. Những lỗi thường gặp ở tủ lạnh Toshiba Inverter.
Dưới đây là một số lỗi thường gặp trên tủ lạnh Toshiba Inverter và cách khắc phục:
2.1. Tủ lạnh không hoạt động.
- Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo rằng tủ lạnh được cắm vào nguồn điện và nguồn điện đang hoạt động bình thường.
- Kiểm tra công tắc: Xác minh xem công tắc nguồn có đúng vị trí và chức năng hoạt động không.
2.2. Tủ lạnh không làm lạnh đủ.
- Kiểm tra cài đặt nhiệt độ: Đảm bảo rằng nhiệt độ cài đặt trên tủ lạnh là thích hợp. Có thể cần điều chỉnh nhiệt độ để đạt hiệu suất làm lạnh tốt hơn.
- Kiểm tra cửa tủ: Đảm bảo cửa tủ đóng kín và không bị kẹt hoặc rò rỉ không khí. Cửa tủ không đóng kín có thể dẫn đến mất nhiệt và làm giảm hiệu suất làm lạnh.
2.3. Tiếng ồn lớn.
- Kiểm tra vị trí đặt tủ: Đảm bảo rằng tủ lạnh được đặt ở một vị trí ổn định và không gặp va chạm hoặc rung động. Điều này giúp giảm tiếng ồn và đảm bảo hoạt động ổn định của tủ lạnh.
- Kiểm tra quạt và ống gió: Xem xét xem có bất kỳ cặn bẩn, cặn bã hoặc vật thể nào bị kẹt trong quạt hoặc ống gió không. Nếu có, làm sạch hoặc loại bỏ chúng để giảm tiếng ồn.
2.4. Tủ lạnh bị rò rỉ nước.
- Kiểm tra ống thoát nước: Đảm bảo rằng ống thoát nước không bị tắc. Nếu tắc, làm sạch ống thoát nước để đảm bảo nước dễ dàng thoát ra ngoài và không gây rò rỉ.
2.5. Tủ lạnh có mùi khó chịu.
- Kiểm tra và làm sạch tủ lạnh: Kiểm tra và làm sạch kỹ càng bên trong tủ lạnh để loại bỏ mọi mảng bám, thức ăn thừa và mùi khó chịu. Sử dụng nước và nước rửa chén nhẹ để vệ sinh.
3. Cách kiểm tra mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa nhật.
- Nháy đèn 1 trên 1 dưới: Kiểm tra cảm biến rã đông.
- Nháy đèn 3 trên 1 dưới: Kiểm tra cảm biến nhiệt độ.
- Nháy đèn 4 trên 1 dưới: Kiểm tra cảm biến khay đá.
- Nháy đèn 5 trên 1 dưới: Kiểm tra cảm biến ngăn đông.
- Nháy đèn 6 trên 1 dưới: Kiểm tra cảm biến đang hoạt động.
- Nháy đèn 1 trên 3 dưới: Kiểm tra rơ le.
- Nháy đèn 1 trên 2 dưới: Kiểm tra dây điện.
- Nháy đèn 4 trên 3 dưới: Kiểm tra bị rò gas.
- Nháy đèn 4 trên 2 dưới: Kiểm tra máy nén.
- Nháy đèn 5 trên 3 dưới: Kiểm tra cảm biến xả đá.
- Nháy đèn 7 trên 1 dưới: Kiểm tra rã đông và cảm biến đường ống gas.
4. Những câu hỏi thường gặp khi sửa bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba.
4.1. Tại sao tủ lạnh của tôi hiển thị mã lỗi?
- Tủ lạnh Toshiba Inverter hiển thị mã lỗi để chỉ ra rằng có một sự cố xảy ra trong tủ lạnh.
- Mã lỗi giúp người sử dụng và kỹ thuật viên xác định nguyên nhân gây ra sự cố và áp dụng biện pháp khắc phục thích hợp.
4.2. Tôi nên làm gì khi hiển thị bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba?
- Khi tủ lạnh hiển thị mã lỗi, bạn nên thực hiện các bước khắc phục cơ bản như kiểm tra nguồn điện, kiểm tra cửa tủ đóng kín, vệ sinh tủ lạnh và làm sạch lưới lọc không khí.
- Nếu vấn đề không được giải quyết, bạn nên liên hệ với trung tâm dịch vụ sửa chữa chính thức để được hỗ trợ chuyên môn.
Tags: sửa chữa tủ lạnh